Lớn Hơn Ki Lô Gam | Ky Lô Gam | Nhỏ | ||||
Tấn | Tạ | Yến | Kg | Hg | dag | g |
= 10Tạ =10Yến =100Kg =1000Hg =10000dag =100000g | =10Yến =100Kg =1000Hg =10000dag =100000g | =10Kg =100Hg =1000dag =10000g | =10Hg =100dag =1000g | =10dag =100g | =10g | 1 g |
25 thg 2, 2012
Bảngđơn vị đo khối lượng
Written By Namkna on 25 thg 2, 2012 | 23:04
Tuy đây là những kiến thức căn bản nhưng đa số chũng ta có thể nhất thời quyên, nhất là khi đang làm đề tài do vậy mình giới thiệu lại cho các bạn.
Khuyennong40a: Chuyên trang chia sẻ thông tin và kỹ thuật nông lâm nghiệp của lớp khuyến nông khoá 40.
Bài Liên Quan
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Đăng nhận xét
- Cảm ơn ban đã xem bài viết các bạn thể để lại góp ý cho blog lớp mình ngày càng hoàn thiện hơn
- Để sử dụng biểu tượng mặt cười bạn bấm ký tự như hướng dẫn ở trên khung nhận xét :P